độc canh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc canh+
- Monoculture
- Độc canh lúa
Rice monoculture
- Độc canh lúa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độc canh"
- Những từ có chứa "độc canh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 472